中文 Trung Quốc
演進
演进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự tiến hóa
dần dần sự tiến bộ về phía trước
演進 演进 phát âm tiếng Việt:
[yan3 jin4]
Giải thích tiếng Anh
evolution
gradual forward progress
漕 漕
漕運 漕运
漖 漖
漙 漙
漚 沤
漚 沤