中文 Trung Quốc
漕
漕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận chuyển bằng nước
watercourse
Kênh đào
漕 漕 phát âm tiếng Việt:
[cao2]
Giải thích tiếng Anh
transport by water
watercourse
canal
漕運 漕运
漖 漖
漘 漘
漚 沤
漚 沤
漚凼 沤凼