中文 Trung Quốc
漕運
漕运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cũ) để vận chuyển nước
Xưởng ngũ cốc như thuế
漕運 漕运 phát âm tiếng Việt:
[cao2 yun4]
Giải thích tiếng Anh
(old) to transport by water
to ship grain as tax
漖 漖
漘 漘
漙 漙
漚 沤
漚凼 沤凼
漚肥 沤肥