中文 Trung Quốc
演講家
演讲家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hùng biện
演講家 演讲家 phát âm tiếng Việt:
[yan3 jiang3 jia1]
Giải thích tiếng Anh
orator
演變 演变
演進 演进
漕 漕
漖 漖
漘 漘
漙 漙