中文 Trung Quốc
淺耕
浅耕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến trầy xước
nông cày
淺耕 浅耕 phát âm tiếng Việt:
[qian3 geng1]
Giải thích tiếng Anh
to scratch
shallow plowing
淺色 浅色
淺草 浅草
淺薄 浅薄
淺說 浅说
淺近 浅近
淺陋 浅陋