中文 Trung Quốc
淹滅
淹灭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chìm
ngập nước
chôn cất
淹滅 淹灭 phát âm tiếng Việt:
[yan1 mie4]
Giải thích tiếng Anh
to submerge
to flood
to bury
淹灌 淹灌
淹留 淹留
淹蓋 淹盖
淺 浅
淺嘗 浅尝
淺嘗者 浅尝者