中文 Trung Quốc
淹留
淹留
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ở lại trong một thời gian dài
淹留 淹留 phát âm tiếng Việt:
[yan1 liu2]
Giải thích tiếng Anh
to stay for a long period
淹蓋 淹盖
淺 浅
淺 浅
淺嘗者 浅尝者
淺嘗輒止 浅尝辄止
淺嚐 浅尝