中文 Trung Quốc
淺嘗
浅尝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dilettante
nghiệp dư
để vọc trong nước trong
để flirt với (một chủ đề)
淺嘗 浅尝 phát âm tiếng Việt:
[qian3 chang2]
Giải thích tiếng Anh
dilettante
amateur
to dabble in
to flirt with (a topic)
淺嘗者 浅尝者
淺嘗輒止 浅尝辄止
淺嚐 浅尝
淺嚐輒止 浅尝辄止
淺學 浅学
淺層文字 浅层文字