中文 Trung Quốc
混入
混入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sneak vào
混入 混入 phát âm tiếng Việt:
[hun4 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to sneak into
混凝劑 混凝剂
混凝土 混凝土
混合 混合
混合型汽車 混合型汽车
混合失語症 混合失语症
混合感染 混合感染