中文 Trung Quốc
混充
混充
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua mình như sb
để cọ sth như
混充 混充 phát âm tiếng Việt:
[hun2 chong1]
Giải thích tiếng Anh
to pass oneself off as sb
to palm sth off as
混入 混入
混凝劑 混凝剂
混凝土 混凝土
混合動力車 混合动力车
混合型汽車 混合型汽车
混合失語症 混合失语症