中文 Trung Quốc
淪為
沦为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chìm xuống để
để được giảm xuống
淪為 沦为 phát âm tiếng Việt:
[lun2 wei2]
Giải thích tiếng Anh
to sink down to
to be reduced to
淪肌浹髓 沦肌浃髓
淪落 沦落
淪陷 沦陷
淫 淫
淫亂 淫乱
淫威 淫威