中文 Trung Quốc
淪陷
沦陷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi vào tay đối phương
để được chiếm đóng
để suy biến
để chìm
淪陷 沦陷 phát âm tiếng Việt:
[lun2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to fall into enemy hands
to be occupied
to degenerate
to submerge
淪陷區 沦陷区
淫 淫
淫亂 淫乱
淫娃 淫娃
淫婦 淫妇
淫徑 淫径