中文 Trung Quốc
  • 淪落 繁體中文 tranditional chinese淪落
  • 沦落 简体中文 tranditional chinese沦落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để suy biến
  • nghèo
  • rơi (vào nghèo đói)
  • để được giảm (để xin ăn)
淪落 沦落 phát âm tiếng Việt:
  • [lun2 luo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to degenerate
  • impoverished
  • to fall (into poverty)
  • to be reduced (to begging)