中文 Trung Quốc
  • 涼席 繁體中文 tranditional chinese涼席
  • 凉席 简体中文 tranditional chinese凉席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mùa hè ngủ mat (ví dụ như của dệt thoi tách tre)
  • CL:張|张 [zhang1], 領|领 [ling3]
涼席 凉席 phát âm tiếng Việt:
  • [liang2 xi2]

Giải thích tiếng Anh
  • summer sleeping mat (e.g. of woven split bamboo)
  • CL:張|张[zhang1],領|领[ling3]