中文 Trung Quốc- 涼席
- 凉席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mùa hè ngủ mat (ví dụ như của dệt thoi tách tre)
- CL:張|张 [zhang1], 領|领 [ling3]
涼席 凉席 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- summer sleeping mat (e.g. of woven split bamboo)
- CL:張|张[zhang1],領|领[ling3]