中文 Trung Quốc
  • 涼意 繁體中文 tranditional chinese涼意
  • 凉意 简体中文 tranditional chinese凉意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một chút lạnh
涼意 凉意 phát âm tiếng Việt:
  • [liang2 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • a slight chill