中文 Trung Quốc
涼爽
凉爽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mát mẻ và sảng khoái
涼爽 凉爽 phát âm tiếng Việt:
[liang2 shuang3]
Giải thích tiếng Anh
cool and refreshing
涼皮 凉皮
涼粉 凉粉
涼茶 凉茶
涼麵 凉面
涿 涿
涿州 涿州