中文 Trung Quốc
涵
涵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có chứa
để bao gồm
cống
涵 涵 phát âm tiếng Việt:
[han2]
Giải thích tiếng Anh
to contain
to include
culvert
涵意 涵意
涵攝 涵摄
涵江 涵江
涵洞 涵洞
涵淡 涵淡
涵管 涵管