中文 Trung Quốc
涵管
涵管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường ống cống
涵管 涵管 phát âm tiếng Việt:
[han2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
culvert pipe
涵義 涵义
涵蓄 涵蓄
涵蓋 涵盖
涶 涶
涷 涷
涸 涸