中文 Trung Quốc
涵洞
涵洞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cống
được bảo hiểm cống
涵洞 涵洞 phát âm tiếng Việt:
[han2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
culvert
covered drain
涵淡 涵淡
涵管 涵管
涵義 涵义
涵蓋 涵盖
涵養 涵养
涶 涶