中文 Trung Quốc
消閒
消闲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dành thời gian giải trí
để nhàn rỗi đi thời gian
消閒 消闲 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 xian2]
Giải thích tiếng Anh
to spend one's leisure time
to idle away the time
消閒兒 消闲儿
消防 消防
消防員 消防员
消防栓 消防栓
消防署 消防署
消防車 消防车