中文 Trung Quốc
  • 消防車 繁體中文 tranditional chinese消防車
  • 消防车 简体中文 tranditional chinese消防车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chữa cháy động cơ
  • xe lửa
消防車 消防车 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1 fang2 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • fire engine
  • fire truck