中文 Trung Quốc
消閒兒
消闲儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 消閒|消闲 [xiao1 xian2]
消閒兒 消闲儿 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 xian2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 消閒|消闲[xiao1 xian2]
消防 消防
消防員 消防员
消防局 消防局
消防署 消防署
消防車 消防车
消防隊 消防队