中文 Trung Quốc
消金
消金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài chính người tiêu dùng
Abbr 消費金融|消费金融 [xiao1 fei4 jin1 rong2]
消金 消金 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
consumer finance
abbr. of 消費金融|消费金融[xiao1 fei4 jin1 rong2]
消長 消长
消閒 消闲
消閒兒 消闲儿
消防員 消防员
消防局 消防局
消防栓 消防栓