中文 Trung Quốc
消停
消停
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tĩnh
để ngăn chặn
để tạm dừng
Bình tĩnh
hòa bình
yên tĩnh
消停 消停 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 ting2]
Giải thích tiếng Anh
to calm down
to stop
to pause
calmly
peaceful
restful
消元 消元
消化 消化
消化不良 消化不良
消化管 消化管
消化系統 消化系统
消化腺 消化腺