中文 Trung Quốc
  • 消亡 繁體中文 tranditional chinese消亡
  • 消亡 简体中文 tranditional chinese消亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chết
  • để khô héo đi
消亡 消亡 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1 wang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to die out
  • to wither away