中文 Trung Quốc
消亡
消亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
để khô héo đi
消亡 消亡 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 wang2]
Giải thích tiếng Anh
to die out
to wither away
消停 消停
消元 消元
消化 消化
消化液 消化液
消化管 消化管
消化系統 消化系统