中文 Trung Quốc
涂
涂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tu
涂 涂 phát âm tiếng Việt:
[Tu2]
Giải thích tiếng Anh
surname Tu
涂 涂
涂山 涂山
涂爾干 涂尔干
涅槃 涅槃
涅槃經 涅盘经
涅瓦 涅瓦