中文 Trung Quốc
涅槃
涅槃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nirvana (Phật giáo)
涅槃 涅槃 phát âm tiếng Việt:
[nie4 pan2]
Giải thích tiếng Anh
nirvana (Buddhism)
涅槃經 涅盘经
涅瓦 涅瓦
涅瓦河 涅瓦河
涅石 涅石
涅磐 涅磐
涇 泾