中文 Trung Quốc
浸沉
浸沉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hấp thụ
để dốc
浸沉 浸沉 phát âm tiếng Việt:
[jin4 chen2]
Giải thích tiếng Anh
to soak
to steep
浸沒 浸没
浸泡 浸泡
浸洗 浸洗
浸潤 浸润
浸禮教 浸礼教
浸禮會 浸礼会