中文 Trung Quốc
海軍官
海军官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sĩ quan Hải quân
海軍官 海军官 phát âm tiếng Việt:
[hai3 jun1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
naval officer
海軍少校 海军少校
海軍總司令 海军总司令
海軍藍 海军蓝
海迪 海迪
海運 海运
海運費 海运费