中文 Trung Quốc
海軍上校
海军上校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyền trưởng (= Anh và Hải quân Hoa Kỳ tương đương)
海軍上校 海军上校 phát âm tiếng Việt:
[hai3 jun1 shang4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
captain (= UK and US Navy equivalent)
海軍中校 海军中校
海軍大校 海军大校
海軍官 海军官
海軍總司令 海军总司令
海軍藍 海军蓝
海軍陸戰隊 海军陆战队