中文 Trung Quốc
海賊王
海贼王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Một mảnh (manga và anime)
海賊王 海贼王 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 zei2 wang2]
Giải thích tiếng Anh
One Piece (manga and anime)
海軍 海军
海軍上校 海军上校
海軍中校 海军中校
海軍官 海军官
海軍少校 海军少校
海軍總司令 海军总司令