中文 Trung Quốc
  • 海賊王 繁體中文 tranditional chinese海賊王
  • 海贼王 简体中文 tranditional chinese海贼王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Một mảnh (manga và anime)
海賊王 海贼王 phát âm tiếng Việt:
  • [Hai3 zei2 wang2]

Giải thích tiếng Anh
  • One Piece (manga and anime)