中文 Trung Quốc
海賊
海贼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cướp biển
海賊 海贼 phát âm tiếng Việt:
[hai3 zei2]
Giải thích tiếng Anh
pirate
海賊版 海贼版
海賊王 海贼王
海軍 海军
海軍中校 海军中校
海軍大校 海军大校
海軍官 海军官