中文 Trung Quốc
海豹科
海豹科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phocidae, gia đình trong vòng sơ bao gồm cả con dấu
海豹科 海豹科 phát âm tiếng Việt:
[hai3 bao4 ke1]
Giải thích tiếng Anh
Phocidae, family within Carnivora including seal
海豹部隊 海豹部队
海賊 海贼
海賊版 海贼版
海軍 海军
海軍上校 海军上校
海軍中校 海军中校