中文 Trung Quốc
海日
海日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt trời trên biển
海日 海日 phát âm tiếng Việt:
[hai3 ri4]
Giải thích tiếng Anh
sun over sea
海明威 海明威
海星 海星
海晏 海晏
海景 海景
海曙 海曙
海曙區 海曙区