中文 Trung Quốc
  • 海底椰 繁體中文 tranditional chinese海底椰
  • 海底椰 简体中文 tranditional chinese海底椰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Coco de mer hoặc "biển dừa" (Lodoicea maldivica)
海底椰 海底椰 phát âm tiếng Việt:
  • [hai3 di3 ye1]

Giải thích tiếng Anh
  • coco de mer or "sea coconut" (Lodoicea maldivica)