中文 Trung Quốc
海底椰
海底椰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Coco de mer hoặc "biển dừa" (Lodoicea maldivica)
海底椰 海底椰 phát âm tiếng Việt:
[hai3 di3 ye1]
Giải thích tiếng Anh
coco de mer or "sea coconut" (Lodoicea maldivica)
海底輪 海底轮
海康 海康
海德 海德
海德公園 海德公园
海德堡 海德堡
海德格爾 海德格尔