中文 Trung Quốc
海堤
海堤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
levee
đê
bớ đê
海堤 海堤 phát âm tiếng Việt:
[hai3 di1]
Giải thích tiếng Anh
levee
dyke
seawall
海報 海报
海塗 海涂
海塗圍墾 海涂围垦
海外版 海外版
海外華人 海外华人
海外赤子 海外赤子