中文 Trung Quốc
海域
海域
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực Hải
lãnh hải
Maritime space
海域 海域 phát âm tiếng Việt:
[hai3 yu4]
Giải thích tiếng Anh
sea area
territorial waters
maritime space
海基會 海基会
海堤 海堤
海報 海报
海塗圍墾 海涂围垦
海外 海外
海外版 海外版