中文 Trung Quốc
浴球
浴球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòi hoa sen puff
tắm sponge
tắm bóng (có hương liệu hoặc muối)
浴球 浴球 phát âm tiếng Việt:
[yu4 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
shower puff
bath sponge
bath ball (containing aromas or salts)
浴盆 浴盆
浴簾 浴帘
浴缸 浴缸
浴血 浴血
浴血苦戰 浴血苦战
浴衣 浴衣