中文 Trung Quốc
洋蘇
洋苏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sage (thảo mộc)
洋蘇 洋苏 phát âm tiếng Việt:
[yang2 su1]
Giải thích tiếng Anh
sage (herb)
洋行 洋行
洋裝 洋装
洋話 洋话
洋車 洋车
洋錢 洋钱
洋鐵箔 洋铁箔