中文 Trung Quốc
洋行
洋行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty nước ngoài (cũ)
洋行 洋行 phát âm tiếng Việt:
[yang2 hang2]
Giải thích tiếng Anh
foreign firm (old)
洋裝 洋装
洋話 洋话
洋貨 洋货
洋錢 洋钱
洋鐵箔 洋铁箔
洋面 洋面