中文 Trung Quốc
洋車
洋车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe kéo
洋車 洋车 phát âm tiếng Việt:
[yang2 che1]
Giải thích tiếng Anh
rickshaw
洋錢 洋钱
洋鐵箔 洋铁箔
洋面 洋面
洋鬼 洋鬼
洋鬼子 洋鬼子
洋鹼 洋碱