中文 Trung Quốc
泳鏡
泳镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kính bơi
泳鏡 泳镜 phát âm tiếng Việt:
[yong3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
swimming goggles
泵 泵
泵柄 泵柄
泵浦 泵浦
泵站 泵站
洄 洄
洄游 洄游