中文 Trung Quốc
泰達
泰达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
TEDA (Tianjin phát triển kinh tế khu vực)
泰達 泰达 phát âm tiếng Việt:
[Tai4 da2]
Giải thích tiếng Anh
TEDA (Tianjin Economic Development Area)
泰銖 泰铢
泰雅族 泰雅族
泰順 泰顺
泱 泱
泱泱 泱泱
泲 泲