中文 Trung Quốc
泰迪熊
泰迪熊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
teddy bear (loanword)
泰迪熊 泰迪熊 phát âm tiếng Việt:
[tai4 di2 xiong2]
Giải thích tiếng Anh
teddy bear (loanword)
泰達 泰达
泰銖 泰铢
泰雅族 泰雅族
泰順縣 泰顺县
泱 泱
泱泱 泱泱