中文 Trung Quốc- 泰然處之
- 泰然处之
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để xử lý tình hình một cách bình tĩnh (thành ngữ)
- không bù xù
- để điều trị tình hình nhẹ
泰然處之 泰然处之 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to handle the situation calmly (idiom)
- unruffled
- to treat the situation lightly