中文 Trung Quốc
  • 泰瑟槍 繁體中文 tranditional chinese泰瑟槍
  • 泰瑟枪 简体中文 tranditional chinese泰瑟枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Taser (electroshock vũ khí)
泰瑟槍 泰瑟枪 phát âm tiếng Việt:
  • [Tai4 se4 qiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • Taser (electroshock weapon)