中文 Trung Quốc
泰山鴻毛
泰山鸿毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nặng như Mt Tai, như ánh sáng như một feather (đề cập đến cái chết)
泰山鴻毛 泰山鸿毛 phát âm tiếng Việt:
[Tai4 shan1 hong2 mao2]
Giải thích tiếng Anh
as weighty as Mt Tai, as light as a feather (refers to death)
泰州 泰州
泰州市 泰州市
泰式 泰式
泰拳 泰拳
泰文 泰文
泰斗 泰斗