中文 Trung Quốc
泫
泫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc
泫 泫 phát âm tiếng Việt:
[xuan4]
Giải thích tiếng Anh
weep
泭 泭
泮 泮
泯 泯
泯滅 泯灭
泰 泰
泰 泰