中文 Trung Quốc
注水
注水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ nước vào
để bơm nước vào
注水 注水 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
to pour water into
to inject water into
注目 注目
注視 注视
注資 注资
注重 注重
注音 注音
注音一式 注音一式