中文 Trung Quốc
注視
注视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem chăm chú
để ngắm những
注視 注视 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to watch attentively
to gaze
注資 注资
注釋 注释
注重 注重
注音一式 注音一式
注音字母 注音字母
注音符號 注音符号